--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cho nên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cho nên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cho nên
+
Therefore, hence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cho nên"
Những từ có chứa
"cho nên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stiffen
thicken
toughen
mellow
deepening
worsen
mellowy
slacken
build
indurate
more...
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
cho nên
:
Therefore, hence
+
chó săn
:
Hunting dogthính mũi như chó sănto have a sensitive scent like a hunting dog
+
cẩu thả
:
Carelesschữ viết cẩu thảa careless handwriting, a scribblechống thói làm ăn cẩu thảto fight against carelessness in work
+
dốc chí
:
to do one's utmost
+
cộc cằn
:
Rude; coarse; roughlời nói cộc cằnRough words